Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thần chủ

Academic
Friendly

Từ "thần chủ" trong tiếng Việt có nghĩabài vị được dùng để thờ cúng người đã khuất, thường tổ tiên hoặc các vị thần. Bài vị này thường được làm bằng gỗ, tên của người đã mất viết trên đó, được đặtnơi thờ cúng trong nhà hoặc trên bàn thờ.

Định nghĩa:
  • Thần chủ: Bài vị đề tên người chết để thờ cúng, thể hiện sự tôn kính nhớ ơn đối với tổ tiên hoặc những người đã khuất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trên bàn thờ, một thần chủ của ông bà tôi."
  2. Câu phức: "Mỗi dịp Tết đến, gia đình tôi thường làm lễ cúng để tỏ lòng thành kính với thần chủ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghi lễ truyền thống, việc thờ thần chủ được coi rất quan trọng, thể hiện sự hiếu thảo của con cháu đối với tổ tiên.
  • "Để chuẩn bị cho lễ Vu Lan, chúng tôi đã lau chùi sạch sẽ thần chủ dâng hoa quả lên."
Biến thể của từ:
  • Bài vị: Từ này cũng dùng để chỉ cùng một khái niệm, nhưng không nhất thiết phải tên của người đã khuất.
  • Bàn thờ: nơi đặt thần chủ thực hiện các nghi lễ thờ cúng.
Từ gần giống:
  • Tổ tiên: Những người đã sinh sống trước chúng ta, thường ông bà, cha mẹ.
  • Thờ cúng: Hành động tưởng nhớ tôn thờ các vị thần hoặc người đã khuất.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Hương linh: Linh hồn của người đã mất, thường được nhắc đến trong các nghi lễ thờ cúng.
  • Lễ cúng: Hành động dâng lễ vật lên thần chủ hoặc tổ tiên để bày tỏ lòng thành kính.
Lưu ý:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc thờ cúng thần chủ không chỉ một phong tục, còn một phần quan trọng trong đời sống tinh thần của người Việt, thể hiện lòng biết ơn nhắc nhở con cháu về nguồn gốc truyền thống.
  1. Bài vị đề tên người chết để thờ.

Similar Spellings

Words Containing "thần chủ"

Comments and discussion on the word "thần chủ"